Mặt hàng | SG3 | SG5 | TY-800 | SG8 | DG-700 | DG-1000 | |
Độ nhớt, ml/g | 135-127 | 118-107 | 94-86 | 86-73 | - | - | |
Giá trị k | 72-71 | 68-66 | 62-60 | 59-55 | - | - | |
Mức độ trùng hợp trung bình | 1370-1251 | 1135-981 | 850-750 | 740-650 | 651-750 | 981-1080 | |
Các hạt tạp chất, mảnh | 16 | 16 | 20 | 20 | 30 | 30 | |
Nội dung dễ bay hơi (bao gồmđộ ẩm)%≤ | 0,3 | 0,4 | 0,3 | 0,4 | 0,3 | 0,3 | |
Mật độ rõ ràng g/mL | 0,45 | 0,48 | 0,52 | 0,52 | 0,53-0,61 | 0,51-0,57 | |
Dư lượng sau đó sàng % | 0,35mm, lỗ chân lông | - | - | - | - | 0,1 | 0,1 |
0,25mm, lỗ chân lông | 1.6 | 1.6 | 1.2 | 1.6 | - | - | |
0,063mm, râyham mê | 97 | 97 | 97 | 97 | - | - | |
Số lượng hạt /400cm2≤ | 20 | 20 | 30 | 30 | 30 | 20 | |
Khả năng hấp thụ hóa dẻo,Giá trị của nhựa 100g≥ | 26 | 19 | 12 | 12 | 12 | 20 | |
Màu trắngđộ (160, 10 phút),% | 78 | 78 | 78 | 75 | 90 | 90 | |
Độ dẫn điện của nướctrích,uS/(CM.G)≤ | 5 | - | - | - | - | - | |
VCM dư, μg/g≤ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |