Số mẫu | Điểm làm mềm℃ | Độ nhớt CPS@170℃ | Thâm nhập dmm@25℃ | Vẻ bề ngoài |
PP300 | 156 | 280 ± 30 | ≤0,5 | bột trắng |
Sáp PP có một số ưu điểm so với các loại sáp khác:
Điểm nóng chảy cao: Sáp PP có điểm nóng chảy cao hơn hầu hết các loại sáp tự nhiên, khiến nó phù hợp với các ứng dụng ở nhiệt độ cao.
Độ ổn định tuyệt vời: Sáp PP chống lại quá trình oxy hóa, tia UV và các yếu tố môi trường khác có thể làm suy giảm sáp tự nhiên theo thời gian.-
Độ bay hơi thấp: Sáp PP có độ bay hơi thấp, có nghĩa là nó không dễ bay hơi và mang lại lợi ích lâu dài.
Hiệu quả về chi phí: Sáp PP thường ít tốn kém hơn so với sáp tự nhiên, khiến chúng trở thành lựa chọn hiệu quả hơn về chi phí trong nhiều ứng dụng.
Nhìn chung, sáp PP là một chất phụ gia linh hoạt và hiệu quả, mang lại những lợi thế đáng kể trong nhiều ứng dụng.
Xử lý nhựa: Sáp PP thường được sử dụng làm chất bôi trơn và chất giải phóng trong sản xuất các sản phẩm nhựa như màng, tấm và ống.Nó giúp cải thiện chất lượng bề mặt, giảm ma sát và chống dính trong quá trình sản xuất.
Lớp phủ và mực: Sáp PP cũng có thể được sử dụng làm chất phụ gia trong lớp phủ và mực để cải thiện hiệu suất của chúng.Nó mang lại những lợi ích như cải thiện khả năng chống trầy xước, chống nước và giữ độ bóng.
Dệt may: Sáp PP được sử dụng trong hoàn thiện vải dệt để cung cấp khả năng chống thấm nước và vết bẩn cho vải.Nó cũng cải thiện cảm giác và độ bền của vải.
đóng gói:25kg/bao, bao PP hoặc bao giấy kraft