Số mẫu | Điểm làm mềm℃ | Độ nhớt CPS@150℃ | Thâm nhập dmm@25℃ | Vẻ bề ngoài |
FW1007 | 140 | 8000 | ≤0,5 | bột trắng |
FW1032 | 140 | 4000 | ≤0,5 | bột trắng |
FW1001 | 115 | 15 | ≤1 | bột trắng |
FW1005 | 158 | 150~180 | ≤0,5 | bột trắng |
FW2000 | 106 | 200 | ≤1 | bột trắng |
1. Trong lĩnh vực in ấn: sáp polyetylen oxy hóa mật độ cao được sử dụng làm chất phụ gia cho mực in, có thể làm tăng tính lưu động và độ bám dính của mực, đồng thời cải thiện chất lượng của vật liệu in;
2. Lĩnh vực mỹ phẩm: Nó có thể được sử dụng thay thế cho dầu thực vật và sáp vi tinh thể, làm chất làm đặc và làm mềm cho mỹ phẩm;
3. Trong lĩnh vực nhựa: HDPE được sử dụng làm chất bôi trơn và hỗ trợ chế biến, có thể cải thiện khả năng điều chỉnh dòng chảy của nhựa và hiệu quả sản xuất của ép phun;
4.Lĩnh vực sơn phủ: HDPE có thể được sử dụng làm chất phụ gia cho sơn phủ hoặc sơn phủ để tăng cường khả năng chống nước, chống mài mòn và kháng hóa chất của bề mặt sơn phủ.
1. Mật độ cao: Sáp polyetylen oxy hóa mật độ cao đặc hơn sáp polyetylen oxy hóa mật độ thấp, có thể mang lại khả năng chống mài mòn và độ bền tốt hơn.
2. Khả năng chịu nhiệt độ cao: Sáp polyetylen oxy hóa mật độ cao có thể chịu được nhiệt độ cao hơn và có thể được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu độ ổn định nhiệt độ cao.
3. Dễ gia công: Sáp polyetylen oxy hóa mật độ cao có điểm nóng chảy tuyệt vời, dễ gia công và tạo hình.
4. Tính ổn định hóa học: Sáp polyetylen oxy hóa mật độ cao có hàm lượng oxy hóa và sức căng bề mặt cao nên tính ổn định hóa học tốt hơn.
đóng gói:25kg/bao, bao PP hoặc bao giấy kraft